Chương trình đào tạo
Chương trình thạc sĩ quốc tế Công nghệ Sinh học: Thực vật - Y sinh - Dược học (BPMP) của USTH được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh với bằng tốt nghiệp được cấp bởi USTH và một trường đại học đối tác của Pháp, được công nhận bởi Liên minh châu Âu và nhiều quốc gia khác trên thế giới.
Ngoài các giờ học lý thuyết, học viên được tham gia thực tập tại các phòng thí nghiệm đạt tiêu chuẩn. Điều này giúp học viên tiếp thu được những kiến thức hàng đầu và tiên tiến nhất trong ngành công nghệ sinh học. Hai đợt thực tập tại các phòng thí nghiệm tại Việt Nam hoặc trên thế giới cho phép học viên có được kinh nghiệm chuyên môn trong việc thực hiện và viết báo cáo cho dự án nghiên cứu khoa học. Ngoài ra, học viên còn được trang bị các kiến thức cơ bản về kinh tế, pháp luật và quản lý.
Mục tiêu của chương trình thạc sĩ này là để đào tạo những cán bộ quản lý đáp ứng được tiêu chuẩn quốc tế trong lĩnh vực công nghệ sinh học và tạo cơ hội cho các sinh viên Việt Nam có thể theo học lên tiến sĩ.
Year | Semester | Code | Name | ECTS | |
YEAR 1 | SEMESTER 1 1/10-28/2 |
BP10 | Molecular biology (Sinh học phân tử) |
5 | |
BP11 | Biochemistry and enzymology (Hóa sinh và Enzym học) |
5 | |||
BP12 | Introduction to pharmacology (Nhập môn dược học) |
4 | |||
BP13 | Introduction to biotechnology (Nhập môn Công nghệ sinh học) |
4 | |||
BP14 | Bioinformatic (Tin sinh) |
4 | |||
BP15 | Statistics and biological experimentation (Thống kê sinh học) |
4 | |||
BP16 | Scientific communication, valorization, Project management (Truyền thông khoa học và quản lý dự án) |
4 | |||
TOTAL | 30 | ||||
SEMESTER 2 1/3-30/9 |
Common courses for 3 specialities | BP01 | Management Science, English and French (Khoa học quản lý, Tiếng Anh và Tiếng Pháp) |
5 | |
Drug Development | BP20 | Medical chemistry (Hóa dược) | 5 | ||
BP21 | Pharmaceutics and biopharmacy (Bào chế và sinh dược) | 5 | |||
BP22 | Concepts in biochromatography (Các pp sắc ký sinh học) | 5 | |||
Biomedicine | BP23 | General immunology (Miễn dịch học đại cương) |
5 | ||
BP24 | Biomedical biotechnologies (Công nghệ sinh học Y sinh) |
5 | |||
BP25 | General oncology (Đại cương ung thư) |
5 | |||
Plant Biotechnology | BP26 | Plant Genetic and development (Di truyển và phát triển ở thực vật ) | 5 | ||
BP27 | Plant Micro-organism interactions (Tương tác vi sinh vật – thực vật) | 5 | |||
BP28 | Plant metabolic engineering (Cải biến trao đổi chất thực vật) | 5 | |||
Common courses for 3 specialities | BP30 | Practical training in laboratory | 10 | ||
TOTAL | 30 | ||||
YEAR 2 | SEMESTER 3 1/10-28/2 |
Common courses for 3 specialities | BP02 | Management Science, and French 2 (Khoa học quản lý, Tiếng Pháp 2) |
5 |
Drug Development | BP300 | From natural product to drugs (Từ hợp chất tự nhiên đến thuốc) |
3 | ||
BP301 | Nanobiotech (Công nghệ sinh học nano) |
4 | |||
BP302 | Pharmaceutics and pharmacokinetics (Bào chế và dược động học) |
4 | |||
BP303 | Molecular engineering (Kỹ thuật phân tử) |
4 | |||
BP304 | Experimental Pharmacology (Dược lý thực nghiệm) | 3 | |||
Common courses for drug development and biomedicine | BP305 | Structural analysis in biology (Phân tích cấu trúc sinh học) | 3 | ||
Drug development main subject optional for Biomedicine |
BP306* | Immunoinformatics, bioinformatics and antibodies (Tin học miễn dịch, tin sinh và kháng thể) |
4 | ||
Biomedicine | BP307 | From genomic to system biology (Từ hệ gen đến hệ thg sinh học) |
4 | ||
BP308 | Expression system and bioreactions (Hệ thống biểu hiện và các phản ứng sinh học) |
4 | |||
BP309 | Genetic, cellular and molecular mechanisms of human diseases (Cơ chế phân tử và tế bào, di truyền về bệnh ở người) |
4 | |||
BP310 | Stem cell and nuclear transfert (Tế bào gốc và chuyển nhân) | 3 | |||
BP311 | Molecular biology of emerging viruses and other pathogens (Sinh học phân tử ở virus mới nổi và các mầm bệnh khác) |
3 | |||
Plant Biotechnology main subject Optional for Biomedicine |
BP312* | Plant functional and comparative genomics (Hệ gen học chức năng và hệ gen học so sánh của thực vật ) |
4 | ||
Plant Biotechnology | BP313 | Micropropagation, transformation, regeneration of tropical plants (Nhân giống, chuyển gen, tái sinh của thực vật nhiệt đới) |
4 | ||
BP314 | Engineering stress resistance in tropical crops (Kỹ thuật kháng stress ở thực vật nhiệt đới) |
4 | |||
BP315 | Genetic and molecular basis of plant productivity (Cơ sở phân tử và di truyền của năng suất cây trồng ) |
4 | |||
BP316 | Molecular markers and selection (Chỉ thị phân tử và chọn lọc) |
5 | |||
BP317 | Phytopathologie (Bệnh học) | 4 | |||
TOTAL | 30 | ||||
SEMESTER 4 1/3-30/9 |
Common courses for 3 specialities | BP40 | Master thesis | 30 | |
TOTAL | 30 |
------
THÔNG TIN LIÊN QUAN
- Giới thiệu
- Đối tác
- Giảng viên và cán bộ
- Tuyển sinh
- Liên hệ